Zum Hauptinhalt springen

Urlaubsplanung und Ferientermine

🗓️ Từ Vựng Liên Quan Đến Kế Hoạch và Thời Gian

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
die Urlaubsplanung-Danh từ[ˈʊʁlaʊ̯psˌplaːnʊŋ]Kế hoạch kỳ nghỉ
der Ferientermindie FerientermineDanh từ[feːʁi̯əntɛʁˈmiːnə]Ngày nghỉ
der Monatsame-Danh từ[ˈmɔnatˌzaːmə]Ngày của tháng
der Januar-Danh từ[ˈjanʊaʁ]Tháng Một
der Februar-Danh từ[ˈfeːbʊʁaʁ]Tháng Hai
der April-Danh từ[aˈpʁɪl]Tháng Tư
der Mai-Danh từ[maɪ̯]Tháng Năm
der September-Danh từ[zɛpˈtɛmbɐ]Tháng Chín
der November-Danh từ[noˈvɛmbɐ]Tháng Mười Một
der Dezember-Danh từ[dɛˈtseːmbɐ]Tháng Mười Hai

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Urlaubsplanung

    • Ví dụ: Die Urlaubsplanung ist sehr wichtig, damit wir alles rechtzeitig buchen können.
    • Giải nghĩa: Kế hoạch kỳ nghỉ rất quan trọng, để chúng tôi có thể đặt mọi thứ kịp thời.
  2. der Ferientermin

    • Ví dụ: Der Ferientermin wurde bereits festgelegt, aber wir müssen noch die Unterkunft buchen.
    • Giải nghĩa: Ngày nghỉ đã được xác định, nhưng chúng tôi vẫn phải đặt chỗ ở.
  3. der Januar

    • Ví dụ: Im Januar ist es sehr kalt, deshalb trage ich warme Kleidung.
    • Giải nghĩa: Vào tháng Một, trời rất lạnh, vì vậy tôi mặc đồ ấm.
  4. der Februar

    • Ví dụ: Der Februar ist der kürzeste Monat, aber er ist auch sehr kalt.
    • Giải nghĩa: Tháng Hai là tháng ngắn nhất, nhưng nó cũng rất lạnh.
  5. der Mai

    • Ví dụ: Im Mai blühen die Blumen, weil es warm wird.
    • Giải nghĩa: Vào tháng Năm, hoa nở, trời ấm lên.

☀️ Từ Vựng Liên Quan Đến Các Kỳ Nghỉ và Thời Tiết

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
das Ostern-Danh từ[ˈɔstɐn]Lễ Phục Sinh
die Herbstferien-Danh từ[ˈhɛʁpstˌfeːʁɪən]Kỳ nghỉ thu
die Weihnachsferien-Danh từ[ˈvaɪ̯nʔaχsˌfeːʁɪən]Kỳ nghỉ Giáng Sinh
die Winterferien-Danh từ[ˈvɪntɐˌfeːʁɪən]Kỳ nghỉ mùa đông
die Sommerferien-Danh từ[ˈzɔmɐˌfeːʁɪən]Kỳ nghỉ hè

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. das Ostern

    • Ví dụ: Zu Ostern gibt es viele bunte Eier, und die Kinder suchen sie.
    • Giải nghĩa: Vào dịp Phục Sinh, có rất nhiều quả trứng màu sắc, trẻ em tìm kiếm chúng.
  2. die Herbstferien

    • Ví dụ: Während der Herbstferien fahren wir in die Berge, weil das Wetter dort schön ist.
    • Giải nghĩa: Trong kỳ nghỉ thu, chúng tôi đi lên núi, thời tiết ở đó rất đẹp.
  3. die Weihnachsferien

    • Ví dụ: Die Weihnachtsferien sind die besten, weil wir Zeit mit der Familie verbringen können.
    • Giải nghĩa: Kỳ nghỉ Giáng Sinh là kỳ nghỉ tuyệt vời nhất, chúng tôi có thể dành thời gian bên gia đình.
  4. die Winterferien

    • Ví dụ: In den Winterferien gehen wir zum Skifahren, weil der Schnee perfekt ist.
    • Giải nghĩa: Vào kỳ nghỉ mùa đông, chúng tôi đi trượt tuyết, tuyết rất đẹp.
  5. die Sommerferien

    • Ví dụ: Im Sommer haben wir lange Ferien, und wir reisen oft.
    • Giải nghĩa: Vào mùa hè, chúng tôi có kỳ nghỉ dài, chúng tôi thường xuyên đi du lịch.

🎉 Từ Vựng Liên Quan Đến Cảm Xúc và Giải Trí

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
das Lieddie LiederDanh từ[liːt]Bài hát
der Sonnenschein-Danh từ[ˈzɔnənˌʃaɪ̯n]Ánh sáng mặt trời
der Flieger-Danh từ[ˈfliːɡɐ]Máy bay
das Urlaubswort-Danh từ[ˈʊʁlaʊ̯psˌvɔʁt]Từ vựng về kỳ nghỉ

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. das Lied

    • Ví dụ: Das Lied war sehr schön, deshalb habe ich es oft gehört.
    • Giải nghĩa: Bài hát rất hay, vì vậy tôi đã nghe nó thường xuyên.
  2. der Sonnenschein

    • Ví dụ: Der Sonnenschein macht mich glücklich, weil es den Tag erhellt.
    • Giải nghĩa: Ánh sáng mặt trời làm tôi hạnh phúc, nó làm sáng ngày hôm nay.
  3. der Flieger

    • Ví dụ: Der Flieger fliegt sehr hoch, und wir können die Wolken sehen.
    • Giải nghĩa: Máy bay bay rất cao, chúng tôi có thể nhìn thấy mây.
  4. das Urlaubswort

    • Ví dụ: Das Urlaubswort ist „Erholung“, weil es bedeutet, sich zu entspannen.
    • Giải nghĩa: Từ vựng kỳ nghỉ là “Thư giãn”, nó có nghĩa là nghỉ ngơi.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.